English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: trephine

Best translation match:
English Vietnamese
trephine
* danh từ
- (y học) cái khoan trêfin
* động từ
- (y học) khoan (sọ...) bằng khoan trêfin

May be synonymous with:
English English
trephine; trepan
a surgical instrument used to remove sections of bone from the skull

May related with:
English Vietnamese
trephine
* danh từ
- (y học) cái khoan trêfin
* động từ
- (y học) khoan (sọ...) bằng khoan trêfin
trephination
* danh từ
- sự khoan sọ bằng trêphin
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: