English to Vietnamese
Search Query: blowhole
Best translation match:
English | Vietnamese |
blowhole
|
* danh từ
- lỗ phun nước (cá voi) - ống thông hơi (đường hầm) - bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
blowhole
|
lỗ phun nước ; phun nước ;
|
blowhole
|
lỗ phun nước ; phun nước ;
|
May be synonymous with:
English | English |
blowhole; vent; vent-hole; venthole
|
a hole for the escape of gas or air
|
May related with:
English | Vietnamese |
blowhole
|
* danh từ
- lỗ phun nước (cá voi) - ống thông hơi (đường hầm) - bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet