English to Vietnamese
Search Query: top-notch
Best translation match:
English | Vietnamese |
top-notch
|
* danh từ
- đỉnh, điểm cao nhất =he is a top-notch above his fellows+ nó bỏ xa các bạn nó * tính từ - xuất sắc, ưu tú, hạng trên =the top-notch people+ những người tầng lớp trên |
May be synonymous with:
English | English |
top-notch; a-one; ace; crack; first-rate; super; tiptop; topnotch; tops
|
of the highest quality
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet