English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: toil

Best translation match:
English Vietnamese
toil
* danh từ
- công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc
* nội động từ
- làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc
- đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc
=to toil up a slope+ leo lên dốc một cách mệt nhọc

Probably related with:
English Vietnamese
toil
cực nhọc ; sự nhọc nhằn mà ; sự nhọc nhằn ; việc vất vả ;
toil
cực nhọc ; sự nhọc nhằn mà ; sự nhọc nhằn ; việc vất vả ;

May be synonymous with:
English English
toil; labor; labour
productive work (especially physical work done for wages)
toil; dig; drudge; fag; grind; labor; labour; moil; travail
work hard

May related with:
English Vietnamese
toil-worn
* tính từ
- kiệt sức, rã rời
toiling
* danh từ
- sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sự khó nhọc
toils
* danh từ số nhiều
- cạm bẫy; sự o ép, sự trói buộc
=taken (caught) in the toils+ bị mắc bẫy; (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn hoạn nạn không ai giúp đỡ
toilful
- vất vả, cực nhọc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: