English to Vietnamese
Search Query: titan
Best translation match:
English | Vietnamese |
titan
|
* danh từ
- người khổng lồ; người có sức mạnh phi thường; người tài giỏi phi thường |
Probably related with:
English | Vietnamese |
titan
|
cha vĩ đại ; hành tinh titan ; nghĩ ; vệ tinh titan ;
|
titan
|
cha vĩ đại ; hành tinh titan ; vệ tinh titan ;
|
May be synonymous with:
English | English |
titan; behemoth; colossus; giant; heavyweight
|
a person of exceptional importance and reputation
|
May related with:
English | Vietnamese |
titanic
|
* tính từ
- to lớn, khổng lồ, vĩ đại * tính từ - (hoá học) Titanic |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet