English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tit

Best translation match:
English Vietnamese
tit
* danh từ
- (thông tục) (như) teat
* danh từ
- (động vật học) chim sẻ ngô
- (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con
- (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé
* danh từ
- tit for tat ăn miếng trả miếng; to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai

Probably related with:
English Vietnamese
tit
ngực ; tốt ; vú ; ăn ; đu ̉ nu ́ m ;
tit
ngư ̣ c nư ̃ ; ngực ; tốt ; vú ; ăn ; đu ̉ nu ́ m ;

May be synonymous with:
English English
tit; boob; bosom; breast; knocker; titty
either of two soft fleshy milk-secreting glandular organs on the chest of a woman
tit; mamilla; mammilla; nipple; pap; teat
the small projection of a mammary gland
tit; titmouse
small insectivorous birds

May related with:
English Vietnamese
blue tit
* danh từ
- chim sẻ ngô
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: