English to Vietnamese
Search Query: tiring
Best translation match:
English | Vietnamese |
tiring
|
* danh từ
- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tiring
|
chán ; mệt mỏi vì ; mệt mỏi ; mệt nhọc rồi ;
|
tiring
|
chán ; mệt mỏi ; mệt nhọc rồi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tiring; exhausting; wearing; wearying
|
producing exhaustion
|
May related with:
English | Vietnamese |
balloon tire
|
* danh từ
- lớp ba lông (ôtô...) |
cushion-tire
|
* danh từ
- lốp đặc (xe đạp) |
falt tire
|
* danh từ
- lốp bẹp, lốp xì hơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy |
tired
|
* tính từ
- mệt, mệt mỏi, nhọc =to be tired out; to be tired to death+ mệt chết được - chán =to be tired of doing the same things+ chán ngấy làm những việc như nhau =to grow tired of+ phát chán về, phát chán vì |
tiredness
|
* danh từ
- sự mệt nhọc, sự mệt mỏi - sự chán |
flat tire
|
* danh từ
- lốp bẹp, lốp xì hơi - |
tire-room
|
* danh từ
- phòng vệ sinh; phòng toa-lét |
tiring
|
* danh từ
- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc |
tiring-irons
|
- số ít
- câu đố - vấn đề hóc búa; nan giải |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet