English to Vietnamese
Search Query: theatrics
Best translation match:
English | Vietnamese |
theatrics
|
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- nghệ thuật sân khấu |
Probably related with:
English | Vietnamese |
theatrics
|
kịch ; kịch đi ;
|
theatrics
|
khấu ; kịch ; kịch đi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
theatrical
|
* tính từ
- (thuộc) sự diễn kịch, (thuộc ngành) sân khẩu - có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không tự nhiên, màu mè, điệu bộ |
theatricalism
|
* danh từ
- phong cách kịch; vẻ kịch, vẻ màu mè điệu bộ |
theatricality
|
* danh từ
- tính chất sân khấu, tính kịch, tính không tự nhiên, tính màu mè điệu bộ |
theatricalness
|
* danh từ
- tính chất sân khấu, tính kịch, tính không tự nhiên, tính màu mè điệu bộ |
theatricals
|
* danh từ số nhiều
- các buổi biểu diễn (sân khấu) =private theatricals+ các buổi biểu diễn nghiệp dư |
theatricize
|
* ngoại động từ
- xử xự không tự nhiên, đóng kịch (trong cuộc sống) |
theatrics
|
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- nghệ thuật sân khấu |
theatrically
|
* tính từ
- về sân khấu, cho sân khấu - điệu bộ, màu mè, cường điệu để gây ấn tượng; phô trương một cách không tự nhiên; có vẻ đóng kịch (về ứng xử) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet