English to Vietnamese
Search Query: actionable
Best translation match:
English | Vietnamese |
actionable
|
* tính từ
- có thể kiện |
Probably related with:
English | Vietnamese |
actionable
|
dẫn đến truy tố ; hữu ích ;
|
actionable
|
dẫn đến truy tố ; hữu ích ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
actionable
|
* tính từ
- có thể kiện |
cross-action
|
* danh từ
- (pháp lý) sự kiện ngược lại, sự phản tố |
delayed-action mine
|
* danh từ
- mìn nổ chậm |
self-action
|
* danh từ
- sự tự động, tính tự động |
action menu
|
- (Tech) đơn chọn tác động
|
action message
|
- (Tech) thông báo tác động
|
action lag
|
- (Econ) Độ trễ của hành động.
+ Mức độ trễ giữa việc quyết định một chính sách (đặc biệt trong kinh tế học vĩ mô) và việc thực hiện chính sách đó. |
concerted action
|
- (Econ) Hành động phối hợp.
+ Đây là tên đặt cho một phương án của CHÍNH SÁCH THU NHẬP CỦA ĐỨC mà chính phủ, mặc dù không phải là một bên tham gia quá trình đàm phán tập thể, đặt ra những tiêu chuẩn gắn tăng tiền lương với mục đích ổn định và tăng trưởng. |
industrial action
|
- (Econ) Trừng phạt lao động.
+ Hình phạt do một số cá nhân hay các nhóm người mưu toan giải quyết BẤT ĐỒNG VỀ LAO ĐỘNG trong doanh nghiệp của họ. |
action painting
|
* danh từ
- tranh trừu tượng được tô màu sơ sài |
action replay
|
* danh từ
- sự quay một đoạn phim chậm lại để diễn tả một tình huống đặc biệt |
actionably
|
- xem actionable
|
direct action
|
* danh từ
- sự sử dụng biện pháp mạnh để đạt được yêu sách của mình |
back-action
|
- phản tác dụng, tác dụng ngược
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet