English to Vietnamese
Search Query: thaumaturgics
Best translation match:
English | Vietnamese |
thaumaturgics
|
* danh từ
- phép thần thông; pháp thuật; ma thuật |
May related with:
English | Vietnamese |
thaumaturge
|
* danh từ
- người có phép thần thông, người có phép ảo thuật |
thaumaturgic
|
* tính từ
- thần thông, ảo thuật |
thaumaturgical
|
* tính từ
- thần thông, ảo thuật |
thaumaturgics
|
* danh từ
- phép thần thông; pháp thuật; ma thuật |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet