English to Vietnamese
Search Query: tempting
Best translation match:
English | Vietnamese |
tempting
|
* tính từ
- xúi giục - cám dỗ, lôi cuốn, khêu gợi, gây thèm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tempting
|
bên cạnh mình ; cám dỗ ; du ̣ dô ̃ ; dâm dục thật ; hấp dẫn ; khuynh ; khích ; lôi cuốn ; mời gọi ; đầy cám dỗ ; để thử ; để đầu tư ;
|
tempting
|
bên cạnh mình ; cám dỗ ; du ̣ dô ̃ ; dâm dục thật ; hấp dẫn ; khuynh ; khích ; lôi cuốn ; mời gọi ; đầy cám dỗ ; để thử ; để đầu tư ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tempting; alluring; beguiling; enticing
|
highly attractive and able to arouse hope or desire
|
tempting; tantalising; tantalizing
|
very pleasantly inviting
|
May related with:
English | Vietnamese |
tempting
|
* tính từ
- xúi giục - cám dỗ, lôi cuốn, khêu gợi, gây thèm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet