English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: temptation

Best translation match:
English Vietnamese
temptation
* danh từ
- sự xúi giục
- sự cám dỗ, sự quyến rũ
=to resist temptation+ chống lại sự cám dỗ

Probably related with:
English Vietnamese
temptation
cám dỗ ; mọi cám dỗ ; quyến rũ ; sự cám dỗ rồi ; sự cám dỗ ; sự thèm muốn ; thách ;
temptation
cám dỗ ; mọi cám dỗ ; nớt ; quyến rũ ; sự cám dỗ rồi ; sự cám dỗ ; sự thèm muốn ; sự thèm ; thách ;

May be synonymous with:
English English
temptation; enticement
something that seduces or has the quality to seduce

May related with:
English Vietnamese
temptation
* danh từ
- sự xúi giục
- sự cám dỗ, sự quyến rũ
=to resist temptation+ chống lại sự cám dỗ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: