English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: temper

Best translation match:
English Vietnamese
temper
* danh từ
- tính tình, tình khí, tâm tính, tính
=to have a violent (quick) temper+ tính nóng nảy
- tâm trạng
=to be in a bad temper+ bực tức, cáu kỉnh
- sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ
=a fit of temper+ cơn giận
=to get (fly) into a temper+ nổi cơn giận, nổi cơn tam bành
=to be in a temper+ đang lúc giận dữ
- sự bình tĩnh
=to keep (control) one's temper+ giữ bình tĩnh
=to be out of temper; to lose one's temper+ mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu
- tính cứng (của thép...)
- sự nhào trộn (vữa...)
* ngoại động từ
- hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...)
- tôi (thép...)
- tôi luyện
- làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế
=to temper one's impetuosity+ kiềm chế được tính hăng của mình

Probably related with:
English Vietnamese
temper
bình tĩnh nào ; bình tĩnh ; chủ ; giận dữ ra như vậy ; giận dữ ra như ; giận dữ ; huyết áp ; kiểm chứng lại ; kiểm chứng ; làm dịu ; nóng giận ; nóng nhé ; nóng nảy ; nóng tính ; nóng ; nổi nóng thôi ; nổi nóng ; thôi đi ; ti ́ nh khi ́ ; tính khí ; tính tình ; tính ; ôn ; ăn tiếng nói nhã nhặn ; đạo ; ̉ nh ;
temper
bình tĩnh nào ; bình tĩnh ; bớt ; chủ ; giận dữ ra như vậy ; giận dữ ra như ; giận dữ ; huyết áp ; kiểm chứng lại ; kiểm chứng ; làm dịu ; nóng giận ; nóng nhé ; nóng nảy ; nóng tính ; nóng ; nư ; nư ̃ ; nổi nóng thôi ; nổi nóng ; thôi đi ; ti ́ nh khi ́ ; tính khí ; tính tình ; tính ; ôn ; ăn tiếng nói nhã nhặn ; đạo ; ̉ nh ;

May be synonymous with:
English English
temper; irritation; pique
a sudden outburst of anger
temper; humor; humour; mood
a characteristic (habitual or relatively temporary) state of feeling
temper; biliousness; irritability; peevishness; pettishness; snappishness; surliness
a disposition to exhibit uncontrolled anger
temper; toughness
the elasticity and hardness of a metal object; its ability to absorb considerable energy before cracking
temper; anneal; normalize
bring to a desired consistency, texture, or hardness by a process of gradually heating and cooling
temper; harden
harden by reheating and cooling in oil
temper; mollify; season
make more temperate, acceptable, or suitable by adding something else; moderate
temper; chasten; hold down; moderate
restrain

May related with:
English Vietnamese
ill temper
-temperedness) /'il'tempədnis/
* danh từ
- tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tính gắt gỏng
short temper
* danh từ
- tính hay cáu, tính nóng
temperance
* danh từ
- sự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ
- sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo (trong lời nói...)
- sự ăn uống điều độ; sự không dùng rượu mạnh
=temperance hotel+ khách sạn không bán rượu mạnh
=temperance movement+ phong trào vận động hạn chế rượu mạnh
temperate
* tính từ
- có chừng mực, vừa phải, điều độ
- ôn hoà
=temperate climate+ khí hậu ôn hoà
- đắn đo, giữ gìn (lời nói)
temperateness
* danh từ
- tính có chừng mực, tính điều độ
- tính ôn hoà (khí hậu)
- tính đắn đo, tính giữ gìn (trong lời nói...)
temperer
* danh từ
- (kỹ thuật) thợ tôi (sắt, thép)
- người nhào trộn (hồ, vữa)
short-temper
* danh từ
- tính nóng; tính vội
temperately
* phó từ
- cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ
- có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá)
tempering
* danh từ
- sự tôi (thép)
- (kiến trúc) sự trộn vữa
- sự hoà trộn; sự xáo trộn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: