English to Vietnamese
Search Query: swampy
Best translation match:
English | Vietnamese |
swampy
|
* tính từ
- lầy, như đầm lầy - có đầm lầy |
Probably related with:
English | Vietnamese |
swampy
|
lầy lội ;
|
swampy
|
lầy lội ;
|
May be synonymous with:
English | English |
swampy; boggy; marshy; miry; mucky; muddy; quaggy; sloppy; sloughy; soggy; squashy; waterlogged
|
(of soil) soft and watery
|
May related with:
English | Vietnamese |
swampy
|
* tính từ
- lầy, như đầm lầy - có đầm lầy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet