English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: squall

Best translation match:
English Vietnamese
squall
* danh từ
- cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...)
=the wind blows in squalls+ gió thổi từng cơn
=black squall+ cơn gió mạnh mang theo mây đen
=white squall+ cơn gió mạnh không mang theo mây đen
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn
!to look out for squalls
- đề phòng nguy hiểm
* nội động từ
- có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội
* danh từ
- tiếng thét thất thanh
- sự kêu la
* động từ
- kêu, la, thét

May be synonymous with:
English English
squall; waul; wawl
make high-pitched, whiney noises
squall; call; cry; holler; hollo; scream; shout; shout out; yell
utter a sudden loud cry

May related with:
English Vietnamese
squall
* danh từ
- cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...)
=the wind blows in squalls+ gió thổi từng cơn
=black squall+ cơn gió mạnh mang theo mây đen
=white squall+ cơn gió mạnh không mang theo mây đen
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn
!to look out for squalls
- đề phòng nguy hiểm
* nội động từ
- có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội
* danh từ
- tiếng thét thất thanh
- sự kêu la
* động từ
- kêu, la, thét
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: