English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: squads

Probably related with:
English Vietnamese
squads
đội ;
squads
đội ;

May related with:
English Vietnamese
firing-squad
-squad) /'faiəriɳskwɔd/
* danh từ
- tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám tang quân sự)
- tiểu đội xử bắn
squad car
* danh từ
- xe tuần tra của cảnh sát (có đài sóng ngắn để liên hệ với cơ quan chỉ huy)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: