English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: acronym

Best translation match:
English Vietnamese
acronym
* danh từ
- từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (ví dụ NATO, radar...)

Probably related with:
English Vietnamese
acronym
cụm từ viết tắt ; từ viết tắt gọi ; từ viết tắt ;
acronym
cụm từ viết tắt ; từ viết tắt ;

May related with:
English Vietnamese
acronymic
- xem acronym
acronymous
- xem acronym
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: