English to Vietnamese
Search Query: spartan
Best translation match:
English | Vietnamese |
spartan
|
* tính từ
- (thuộc) Xpác-tơ - như người Xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi) * danh từ - người Xpác-tơ - người có những đức tính như người Xpác-tơ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
spartan
|
ngươ ̀ i sparta na ̀ o ; ngươ ̀ i sparta ; xứ sparta ;
|
spartan
|
ngươ ̀ i sparta ; xứ sparta ;
|
May be synonymous with:
English | English |
spartan; severe
|
unsparing and uncompromising in discipline or judgment
|
spartan; ascetic; ascetical; austere
|
practicing great self-denial
|
May related with:
English | Vietnamese |
spartan
|
* tính từ
- (thuộc) Xpác-tơ - như người Xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi) * danh từ - người Xpác-tơ - người có những đức tính như người Xpác-tơ |
spartan
|
ngươ ̀ i sparta na ̀ o ; ngươ ̀ i sparta ; xứ sparta ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet