English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sparseness

Best translation match:
English Vietnamese
sparseness
* danh từ
- tính chất thưa thớt; sự ở rải rác (dân cư)

May be synonymous with:
English English
sparseness; spareness; sparsity; thinness
the property of being scanty or scattered; lacking denseness

May related with:
English Vietnamese
sparse
* tính từ
- thưa thớt, rải rác, lơ thơ
=sparse hair+ tóc lơ thơ
sparseness
* danh từ
- tính chất thưa thớt; sự ở rải rác (dân cư)
sparsely
* phó từ
- thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: