English to Vietnamese
Search Query: soddy
Best translation match:
English | Vietnamese |
soddy
|
* tính từ
- có trồng cỏ xanh |
May be synonymous with:
English | English |
soddy; adobe house; sod house
|
a house built of sod or adobe laid in horizontal courses
|
soddy; frederick soddy
|
English chemist whose work on radioactive disintegration led to the discovery of isotopes (1877-1956)
|
May related with:
English | Vietnamese |
soddy
|
* tính từ
- có trồng cỏ xanh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet