English to Vietnamese
Search Query: sodium
Best translation match:
English | Vietnamese |
sodium
|
* danh từ
- (hoá học) Natri |
Probably related with:
English | Vietnamese |
sodium
|
natri ; đạm ;
|
sodium
|
natri ; đạm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sodium; atomic number 11; na
|
a silvery soft waxy metallic element of the alkali metal group; occurs abundantly in natural compounds (especially in salt water); burns with a yellow flame and reacts violently in water; occurs in sea water and in the mineral halite (rock salt)
|
May related with:
English | Vietnamese |
sodium bicarbonate
|
* danh từ
- bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối |
sodium carbonate
|
* danh từ
- các-bô-nát nát-tri (hợp chất hoà tan màu trắng dưới dạng tinh thể, dùng để chế thủy tinh, xà phòng, giấy và làm mềm nước) |
sodium chloride
|
* danh từ
- clorua natri (muối ăn thông thường) |
sodium hydroxide
|
* danh từ
- xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet