English to Vietnamese
Search Query: beneficially
Best translation match:
English | Vietnamese |
beneficially
|
* phó từ
- hữu ích, ích lợi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
beneficially
|
ngừa hiệu quả ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
beneficial
|
* tính từ
- có ích; có lợi; tốt - (pháp lý) sinh hoa lợi (tài sản) |
beneficially
|
* phó từ
- hữu ích, ích lợi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet