English to Vietnamese
Search Query: small-scale
Best translation match:
English | Vietnamese |
small-scale
|
* tính từ
- được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ ) - qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng ) |
May be synonymous with:
English | English |
small-scale; minor; modest; narrow; pocket-size; pocket-sized; small
|
limited in size or scope
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet