English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: small

Best translation match:
English Vietnamese
small
* tính từ
- nhỏ, bé, chật
=small rain+ mưa nhỏ
=small shopkeeper+ tiểu chủ
=the coat is too small for me+ cái áo bành tô đối với tôi chật quá
- nhỏ, yếu
=small voice+ giọng nhỏ yếu
- nhẹ, loãng
=this beer is very small+ loại bia này rất nhẹ
- ít, không nhiều
=to have small German+ biết ít tiếng Đức
=there was no small excitement about it+ đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó
- nhỏ mọn, không quan trọng
=the small worries of life+ những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống
=small matter+ việc không quan trọng
- nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ
=great and small+ giàu cũng như nghèo
- nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường
=I call it small of him to remind me of+ hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện
!to feel (look) small
- thấy tủi, thấy nhục nhã
!the still small voice
- (xem) still
* danh từ
- phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì)
=the small of the back+ chỗ thắt lưng
- (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt)
- (số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là)
* phó từ
- nhỏ, nhỏ bé
=to talk small+ nói nhỏ
!to sing small
- (xem) sing

Probably related with:
English Vietnamese
small
be ́ nho ̉ ; bé con ; bé cỡ ; bé nhỏ nữa ; bé nhỏ ; bé xíu ; bé ; bọn ; chúng nhỏ ; chút ; chật hẹp ; con nhỏ ; con này nhỏ ; con ; cuộc ; cái nhỏ ; cây ; cỡ nhỏ ; cục ; của tiểu ; cực nhỏ ; dù là nhỏ ; dùng ; giới đã nhỏ di ; hiếm ; hèn ; hình thành ; hình ; hơi ; hạn hẹp ; hẹp quá ; hẹp ; hồ sơ ; kho ; khoản ; khá nhỏ so ; khối ; kẻ nhỏ ; là cực nhỏ ; lúc ; lắm ; lớn ; lục ; máy ; mọn ; một người ; một ; người nhỏ ; ngắn ngủi ; nh ; nhiêu ; nho nho ̉ ; nho nhỏ ; nho ; nho ̉ be ; nho ̉ be ́ ; nho ̉ xi ; nho ̉ xi ́ ; nho ̉ ; nho ̉ đê ; nho ̉ đê ́ n như ; nho ̉ đê ́ n ; nho ̉ đê ́ ; nhóc ; nhóm nhỏ ; như ; nhẹ cân ; nhẹ ; nhỏ bé thôi ; nhỏ bé ; nhỏ cho ; nhỏ con ; nhỏ có ; nhỏ cũng ; nhỏ của ; nhỏ hèn ; nhỏ hơn ; nhỏ hẹp ; nhỏ làm ; nhỏ lại ; nhỏ lắm ; nhỏ lẻ ; nhỏ mà ; nhỏ mọn ; nhỏ nhoi ; nhỏ như ; nhỏ nhặt không ; nhỏ nhặt ; nhỏ nhặt đến ; nhỏ nhẹ ; nhỏ nhỏ ; nhỏ những ; nhỏ này ; nhỏ quá hả ; nhỏ quá ; nhỏ so ; nhỏ thì ; nhỏ thó ; nhỏ thôi mà ; nhỏ thôi ; nhỏ thật ; nhỏ với ; nhỏ xíu ; nhỏ ; nhỏ đi ; nhỏ đó ; nhỏ được ; nhỏ ở ; nhỏ ở đó ; nhỏ … ; những con ; những tư ; những ; non ; nên nhỏ mọn ; phần nhỏ ; quá nhỏ ; quá tí hon ; ra nhỏ ; riêng ; râ ; râ ́ t nho ̉ be ; râ ́ ; rúm ró ; rất nhỏ ; rất ít ; suất nhỏ ; t nho ; t ; thiên ; thì ; thôi ; thấp hèn ; thấp ; thật là nhỏ bé ; thật nhỏ bé ; tiểu ; tre ̉ ; trong tầm ; tròn ; tuy nhỏ ; tí hon ; tầng ; việc nhỏ ; vặt ; với giá trị nhỏ ; với món quà nhỏ thôi ; với việc nhỏ ; xe ; xét nghiệm ; xửu ; yếu ; ít con với ; ít con ; ít thôi ; ít ; ít ỏi ; đơn giản ; đạo ; đến ; đề nhỏ ; đội ; đứa nhỏ ; ́ nho nho ̉ ; ́ nho ; ́ nho ̉ be ; ́ nho ̉ ; ̉ ; ̣ t nho ;
small
be ́ nho ̉ ; bé con ; bé cỡ ; bé nhỏ nữa ; bé nhỏ ; bé xíu ; bé ; bọn ; chúng nhỏ ; chút ; chật hẹp ; chẳng ; con nhỏ ; con này nhỏ ; con ; cuộc ; cái nhỏ ; cây ; cỡ nhỏ ; cục ; của tiểu ; cực nhỏ ; dù là nhỏ ; dùng ; dễ ; giới đã nhỏ di ; hiếm ; hèn ; hình thành ; hình ; hạn hẹp ; hẹp quá ; hẹp ; hẻo ; kho ; khoản ; khá nhỏ so ; khối ; kẻ nhỏ ; là cực nhỏ ; lắm ; lớn ; lục ; máy ; múa ; mọn ; một ; người nhỏ ; ngắn ngủi ; nh ; nhiêu ; nho nho ̉ ; nho nhỏ ; nho ; nho ̉ be ; nho ̉ be ́ ; nho ̉ xi ; nho ̉ xi ́ ; nho ̉ ; nho ̉ đê ; nho ̉ đê ́ n ; nho ̉ đê ́ ; nhóc ; nhóm nhỏ ; nhẹ cân ; nhẹ ; nhỏ bé thôi ; nhỏ bé ; nhỏ cho ; nhỏ con ; nhỏ có ; nhỏ cũng ; nhỏ của ; nhỏ hèn ; nhỏ hơn ; nhỏ hẹp ; nhỏ làm ; nhỏ lại ; nhỏ lắm ; nhỏ lẻ ; nhỏ mà ; nhỏ mọn ; nhỏ nhoi ; nhỏ như ; nhỏ nhặt không ; nhỏ nhặt ; nhỏ nhặt đến ; nhỏ nhẹ ; nhỏ nhỏ ; nhỏ những ; nhỏ này ; nhỏ quá hả ; nhỏ quá ; nhỏ so ; nhỏ thì ; nhỏ thó ; nhỏ thôi mà ; nhỏ thôi ; nhỏ thật ; nhỏ với ; nhỏ xíu ; nhỏ ; nhỏ đi ; nhỏ đó ; nhỏ được ; nhỏ ở ; nhỏ ở đó ; nhỏ … ; những con ; những tư ; những ; non ; nên nhỏ mọn ; phần nhỏ ; quá nhỏ ; quá tí hon ; ra nhỏ ; riêng ; râ ; râ ́ ; rúm ró ; rất nhỏ ; rất ít ; suất nhỏ ; t nho ; t ; thiên ; thì ; thôi ; thấp hèn ; thấp ; thật là nhỏ bé ; thật nhỏ bé ; tiểu ; tre ̉ ; trong tầm ; tròn ; tuy nhỏ ; tí hon ; tầng ; việc nhỏ ; vậy thôi ; vặt ; với giá trị nhỏ ; với món quà nhỏ thôi ; với việc nhỏ ; xe ; xét nghiệm ; xửu ; yếu ; ít con với ; ít con ; ít thôi ; ít ; điện ; đơn giản ; đạo ; đề nhỏ ; đội ; đứa nhỏ ; ́ nho nho ̉ ; ́ nho ; ́ nho ̉ be ; ́ nho ̉ ; ̉ ; ̣ t nho ;

May be synonymous with:
English English
small; little
limited or below average in number or quantity or magnitude or extent
small; minor; modest; narrow; pocket-size; pocket-sized; small-scale
limited in size or scope
small; humble; low; lowly; modest
low or inferior in station or quality
small; little; minuscule
lowercase
small; modest
not large but sufficient in size or amount
small; belittled; diminished
made to seem smaller or less (especially in worth)

May related with:
English Vietnamese
small and early
* danh từ
- buổi chiêu đãi ít khách và không kéo tới khuya
small arms
* danh từ số nhiều
- vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...)
small beer
* danh từ
- bia nhẹ
- người tầm thường, vật tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn
!to chronicle small beer
- bận tâm đến những chuyện lặt vặt; nói những chuyện lặt vặt nhỏ mọn mà làm như quan trọng
!to think no small beer of oneself
- tự cho mình là ghê gớm lắm
small change
* danh từ
- tiền lẻ, tiền xu, tiền hào
- chuyện tầm phơ
small fry
* danh từ
- cá nhỏ, cá con
- bọn trẻ con, bọ trẻ ranh
- lũ người tầm thường nhỏ mọn
- những vật tầm thường nhỏ mọn
small hours
* danh từ số nhiều
- lúc một hai giờ sáng
small potatoes
* danh từ số nhiều
- (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn
- những vật tầm thường nhỏ mọn
small stores
* danh từ số nhiều
- (hàng hải) hàng lặt vặt (thuốc lá, xà phòng...) bán cho thuỷ thủ trên tàu
small talk
* danh từ
- chuyện phiếm
small-clothes
* danh từ số nhiều
- (sử học) quần bó ống ((thế kỷ) 18)
small-minded
* tính từ
- tiểu nhân, bần tiện, ti tiện
- nhỏ mọn, hẹp hòi
small-sword
* danh từ
- kiếm ngắn, đoản kiếm
small-time
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạn chế, nhỏ bé; quy mô nhỏ, trong phạm vi hẹp; không quan trọng
small-town
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ
smallness
* danh từ
- sự nhỏ bé
- sự ít ỏi
- sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi
=the smallness of his mind+ trí óc hẹp hòi của nó
small fortune
* danh từ
- (a small fortune) sự nhiều tiền
small-mindedly
* phó từ
- xem small-minded
small-mindedness
* danh từ
- xem small-minded
small-scale
* tính từ
- được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ )
- qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng )
small-screen
* danh từ
- màn ảnh nhỏ; vô tuyến
small-sized
* tính từ
- có cỡ nhỏ
small-ware
* danh từ
- đồ thêu ren
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: