English to Vietnamese
Search Query: slavonic
Best translation match:
English | Vietnamese |
slavonic
|
* tính từ
- (thuộc) ngôn ngữ Xla-vơ |
May be synonymous with:
English | English |
slavonic; slavic; slavic language; slavonic language
|
a branch of the Indo-European family of languages
|
slavonic; slavic
|
of or relating to Slavic languages
|
May related with:
English | Vietnamese |
slavonic
|
* tính từ
- (thuộc) ngôn ngữ Xla-vơ |
slavonize
|
* ngoại động từ
- Xla-vơ hoá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet