English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: slaughtering

Best translation match:
English Vietnamese
slaughtering
* danh từ
- sự mổ súc vật để làm thịt; sự sát sinh

Probably related with:
English Vietnamese
slaughtering
sẽ tàn sát ;
slaughtering
sẽ tàn sát ;

May related with:
English Vietnamese
slaughter-house
* danh từ
- lò mổ, lò sát sinh
- nơi tàn sát, chỗ chém giết
- cảnh tàn sát, cảnh chém giết
slaughterer
* danh từ
- đồ tể
- kẻ giết người hàng loạt, kẻ tàn sát hàng loạt
slaughterous
* tính từ
- (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt
self-slaughter
* danh từ
- (từ cổ nghĩa cổ) sự tự sát
slaughtering
* danh từ
- sự mổ súc vật để làm thịt; sự sát sinh
slaughterously
* phó từ
- xem slaughterous
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: