English to Vietnamese
Search Query: slang
Best translation match:
English | Vietnamese |
slang
|
* danh từ
- tiếng lóng =schoolboy slang+ tiếng lóng của học sinh * động từ - mắng, chửi, rủa - nói lóng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
slang
|
ngữ ;
|
slang
|
ngữ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
slang; slang expression; slang term
|
informal language consisting of words and expressions that are not considered appropriate for formal occasions; often vituperative or vulgar
|
slang; argot; cant; jargon; lingo; patois; vernacular
|
a characteristic language of a particular group (as among thieves)
|
slang; befool; cod; dupe; fool; gull; put on; put one across; put one over; take in
|
fool or hoax
|
May related with:
English | Vietnamese |
back slang
|
* danh từ
- lời nói đảo (như ynnep thay cho penny) |
back-slang
|
* danh từ
- tiếng lóng của Anh được tạo bằng cách đảo ngược thứ tự các chữ cái thí dụ: yob thay cho boy |
rhyming slang
|
* danh từ
- kiểu nói lóng thay các từ bằng các từ hoặc cụm từ vần với nhau |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet