English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: beforehand

Best translation match:
English Vietnamese
beforehand
* phó từ
- sẵn sàng trước
=to make preparations beforehand+ chuẩn bị trước
!to be beforehand with
- làm trước, đoán trước, biết trước
!to be beforehand with the world
- sẵn tiền

Probably related with:
English Vietnamese
beforehand
sẵn từ trước ; tay trước ; trước em ; trước thôi ; trước về ; trước ; trước điều đó ; trước đây ; trước đó ; trước được ; từ trước ;
beforehand
sẵn từ trước ; tay trước ; trước em ; trước thôi ; trước về ; trước ; trước điều đó ; trước đây ; trước đó ; trước được ; từ trước ;

May be synonymous with:
English English
beforehand; advance
being ahead of time or need

May related with:
English Vietnamese
beforehand
* phó từ
- sẵn sàng trước
=to make preparations beforehand+ chuẩn bị trước
!to be beforehand with
- làm trước, đoán trước, biết trước
!to be beforehand with the world
- sẵn tiền
beforehand
sẵn từ trước ; tay trước ; trước em ; trước thôi ; trước về ; trước ; trước điều đó ; trước đây ; trước đó ; trước được ; từ trước ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: