English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: befell

Best translation match:
English Vietnamese
befell
* (bất qui tắc) động từ befell; befallen
- xảy đến, xảy ra
=whatever may befall+ dù đã có xảy ra cái gì

Probably related with:
English Vietnamese
befell
cho ; xảy ra ; đã xảy ;
befell
xảy ra ; đã xảy ;

May related with:
English Vietnamese
befell
* (bất qui tắc) động từ befell; befallen
- xảy đến, xảy ra
=whatever may befall+ dù đã có xảy ra cái gì
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: