English to Vietnamese
Search Query: befell
Best translation match:
English | Vietnamese |
befell
|
* (bất qui tắc) động từ befell; befallen
- xảy đến, xảy ra =whatever may befall+ dù đã có xảy ra cái gì |
Probably related with:
English | Vietnamese |
befell
|
cho ; xảy ra ; đã xảy ;
|
befell
|
xảy ra ; đã xảy ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
befell
|
* (bất qui tắc) động từ befell; befallen
- xảy đến, xảy ra =whatever may befall+ dù đã có xảy ra cái gì |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet