English to Vietnamese
Search Query: shoplift
Best translation match:
English | Vietnamese |
shoplift
|
* nội động từ
- ăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc giả làm khách hàng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
shoplift
|
cách trộm đồ ; ăn cắp ; ăn cắp ở cửa hàng ;
|
shoplift
|
cách trộm đồ ; ăn cắp ; ăn cắp ở cửa hàng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
shoplifter
|
* danh từ
- kẻ cắp giả làm khách mua hàng |
shoplifting
|
* danh từ
- sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet