English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: shirting

Best translation match:
English Vietnamese
shirting
* danh từ
- vải may áo sơ mi

May related with:
English Vietnamese
black-shirt
* danh từ
- đảng viên đảng áo đen (ý)
brown-shirt
* danh từ
- đảng viên đảng Quốc xã (Đức)
hair shirt
* danh từ
- áo vải tóc (của các thầy tu khổ hạnh)
shirt-front
* danh từ
- ngực sơ mi (thường hồ cứng)
shirt-sleeve
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch
shirt-sleeves
* danh từ số nhiều
- in one's shirt-sleeves mặc áo sơ mi trần
shirt-waist
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo bờ lu nữ
shirting
* danh từ
- vải may áo sơ mi
stuffed shirt
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang
sweat shirt
* danh từ
- áo vệ sinh ngắn tay
t-shirt
-shirt)
/'ti:ʃə:t/
* danh từ
- áo lót dệt kim ngắn tay
tee-shirt
-shirt)
/'ti:ʃə:t/
* danh từ
- áo lót dệt kim ngắn tay
dress shirt
- áo sơmi mặc khi bận lễ phục
dress-shirt
* danh từ
- áo sơmi mặc chung với áo xmôking
night-shirt
* danh từ
- áo ngủ của đàn ông
shirt-tail
* danh từ
- phần áo sơ mi dài xuống dưới thắt lưng
sweat-shirt
* danh từ
- áo lạnh tay ngắn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: