English to Vietnamese
Search Query: selection
Best translation match:
English | Vietnamese |
selection
|
* danh từ
- sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa - người (vật) được chọn lựa =the new headmaster is a good selection+ ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thận - (sinh vật học) sự chọn lọc =natural selection+ sự chọn lọc tự nhiên =artificial selection+ sự chọn lọc nhân tạo |
Probably related with:
English | Vietnamese |
selection
|
bộ sưu tập ; chọn lọc này ; chọn lọc ; chọn lựa ; chọn ; chọn được ; lựa chọn ; lựa lọc ; nhạc ; phần chọn ; quá trình chọn lọc ; số chọn lọc ; sự chọn lọc dựa trên ; sự chọn lọc ; sự lựa chọn ; tham gia cuộc tuyển chọn ; trình chọn lọc ; tuyển chọn ; tự chọn ; việc chọn ; ít điển hình ; đã chọn ; đã chọn được ;
|
selection
|
bộ sưu tập ; chọn lọc này ; chọn lọc ; chọn lựa ; chọn ; chọn được ; lựa chọn ; lựa lọc ; nhạc ; phần chọn ; quá trình chọn lọc ; số chọn lọc ; sự chọn lọc dựa trên ; sự chọn lọc ; sự lựa chọn ; tham gia cuộc tuyển chọn ; trình chọn lọc ; tuyển chọn ; tuyển ; tự chọn ; việc chọn ; ít điển hình ; đã chọn ; đã chọn được ;
|
May be synonymous with:
English | English |
selection; choice; option; pick
|
the act of choosing or selecting
|
selection; choice; pick
|
the person or thing chosen or selected
|
selection; natural selection; survival; survival of the fittest
|
a natural process resulting in the evolution of organisms best adapted to the environment
|
selection; excerpt; excerption; extract
|
a passage selected from a larger work
|
May related with:
English | Vietnamese |
select committee
|
* danh từ
- tiểu ban đặc biệt (có nhiệm vụ điều tra nghiên cứu một vấn đề đặc biệt ở nghị viện) |
selection
|
* danh từ
- sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa - người (vật) được chọn lựa =the new headmaster is a good selection+ ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thận - (sinh vật học) sự chọn lọc =natural selection+ sự chọn lọc tự nhiên =artificial selection+ sự chọn lọc nhân tạo |
selective
|
* tính từ
- có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa =selective service+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tuyển binh |
selectivity
|
* danh từ
- tính chọn lọc - (rađiô) độ chọn lọc |
selectness
|
* danh từ
- tính chọn lọc, tính kén chọn |
sexual selection
|
* danh từ
- (sinh vật học) sự chọn lọc giới tính |
adverse selection
|
- (Econ) Lựa chọn trái ý; Lựa chọn theo hướng bất lợi.
+ Vấn đề gặp phải trong nghành bảo hiểm. |
natural selection hypothesis
|
- (Econ) Giả thuyết về sự lựa chọn tự nhiên.
+ Giả thiết này đề cập đến luận điểm cho rằng các thị trường vốn hoặc các thị trường sản phẩm mang tính cạnh tranh đảm bảo hành vi tối đa hoá lợi nhuận thay cho các doanh nghiệp. |
selectable
|
* tính từ
- có thể chọn được |
selectance
|
* danh từ
- (vô tuyến) khả năng chọn lọc, độ chọn lọc |
selection committee
|
* danh từ
- ủy ban tuyển chọn (ủy ban được cử ra để chọn lựa) |
selectively
|
* phó từ
- có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn - có xu hướng chọn lựa cẩn thận; có khả năng chọn |
self-selection
|
* danh từ
- sự tự mình chọn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet