English to Vietnamese
Search Query: selachian
Best translation match:
English | Vietnamese |
selachian
|
* tính từ
- (thuộc) loại cá nhám; giống cá nhám * danh từ - (động vật học) loại cá nhám |
May be synonymous with:
English | English |
selachian; elasmobranch
|
any of numerous fishes of the class Chondrichthyes characterized by a cartilaginous skeleton and placoid scales: sharks; rays; skates
|
May related with:
English | Vietnamese |
selachian
|
* tính từ
- (thuộc) loại cá nhám; giống cá nhám * danh từ - (động vật học) loại cá nhám |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet