English to Vietnamese
Search Query: seizures
Probably related with:
English | Vietnamese |
seizures
|
bị tai biến mạch máu ; co giật ; lên cơn ; tai biến mạch máu ; tai biến ngập máu ; tim mạch ; tấn công ; động kinh ;
|
seizures
|
bị tai biến mạch máu ; co giật ; lên cơn ; tai biến mạch máu ; tai biến ngập máu ; tim mạch ; tấn công ; động kinh ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
seizure
|
* danh từ
- sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy =the seizure of power+ sự cướp chính quyền - sự tóm, sự bắt - sự kẹt (máy) - (pháp lý) sự cho chiếm hữu - (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên - sự bị ngập máu; sự lên cơn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet