English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: seasoning

Best translation match:
English Vietnamese
seasoning
* danh từ
- gia vị

Probably related with:
English Vietnamese
seasoning
chút gia vị ; vài gia vị ;
seasoning
chút gia vị ; vài gia vị ;

May be synonymous with:
English English
seasoning; flavorer; flavoring; flavourer; flavouring; seasoner
something added to food primarily for the savor it imparts

May related with:
English Vietnamese
bathing season
* danh từ
- mùa tắm biển
fence-season
-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/
* danh từ
- mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu
hungting-season
* danh từ
- mùa săn
seasonable
* tính từ
- hợp thời vụ, đúng với mùa
=seasonable weather+ thời tiết đúng (với mùa)
- hợp thời, đúng lúc
=seasonable aid+ sự giúp đỡ đúng lúc
seasonableness
* danh từ
- tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời
seasonal
* tính từ
- từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ
seasoned
* tính từ
- dày dạn
=a seasoned soldier+ chiến sĩ dày dạn
- thích hợp để sử dụng
=seasoned timber+ gỗ đã khô
spawning-season
* danh từ
- mùa đẻ trứng (cá, ếch...)
high season
* danh từ
- mùa nghỉ mát
hunting-season
* danh từ
- mùa săn
low season
* danh từ
- mùa làm ăn ế ẩm, mùa ít khách
off-season
* danh từ
- mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch)
season-ticket
* danh từ
- vé mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc tùy ý trong một thời gian nhất định)
seasonally
* phó từ
- từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt
seasoning
* danh từ
- gia vị
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: