English to Vietnamese
Search Query: searcher
Best translation match:
English | Vietnamese |
searcher
|
* danh từ
- dụng cụ dò tìm |
May be synonymous with:
English | English |
searcher; quester; seeker
|
someone making a search or inquiry
|
searcher; calosoma scrutator; searcher beetle
|
large metallic blue-green beetle that preys on caterpillars; found in North America
|
May related with:
English | Vietnamese |
gun-searcher
|
* danh từ
- dụng cụ kiểm tra súng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet