English to Vietnamese
Search Query: sear
Best translation match:
English | Vietnamese |
sear
|
* tính từ
- héo, khô; tàn (hoa; lá) =the sear and yellow leaf+ tuổi già * ngoại động từ - làm khô, làm héo - đốt (vết thương) - đóng dấu bằng sắt nung - làm cho chai đi =a seared conscience+ một lương tâm chai đá - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm vỡ, làm nổ tung * nội động từ - khô héo đi * danh từ - (như) sere |
May be synonymous with:
English | English |
sear; scorch
|
make very hot and dry
|
sear; scorch; singe
|
become superficially burned
|
sear; blacken; char; scorch
|
burn slightly and superficially so as to affect color
|
sear; parch
|
cause to wither or parch from exposure to heat
|
sear; dried-up; sere; shriveled; shrivelled; withered
|
(used especially of vegetation) having lost all moisture
|
May related with:
English | Vietnamese |
sear
|
* tính từ
- héo, khô; tàn (hoa; lá) =the sear and yellow leaf+ tuổi già * ngoại động từ - làm khô, làm héo - đốt (vết thương) - đóng dấu bằng sắt nung - làm cho chai đi =a seared conscience+ một lương tâm chai đá - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm vỡ, làm nổ tung * nội động từ - khô héo đi * danh từ - (như) sere |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet