English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: seafood

Best translation match:
English Vietnamese
seafood
* danh từ
- hải sản

Probably related with:
English Vietnamese
seafood
hải san thì phải ; hải sản ; thuỷ hải sản ; ăn hải sản ; đồ biển ;
seafood
hải san thì phải ; hải sản ; thuỷ hải sản ; ăn hải sản ; đồ biển ;

May related with:
English Vietnamese
seafood
* danh từ
- hải sản
seafood
hải san thì phải ; hải sản ; thuỷ hải sản ; ăn hải sản ; đồ biển ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: