English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: seafarer

Best translation match:
English Vietnamese
seafarer
* danh từ
- (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đi biển; thủ thủ

May be synonymous with:
English English
seafarer; gob; jack; jack-tar; mariner; old salt; sea dog; seaman; tar
a man who serves as a sailor

May related with:
English Vietnamese
seafarer
* danh từ
- (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đi biển; thủ thủ
seafaring
* danh từ
- sự đi biển
* tính từ
- chuyến đi biển
=seafaring man+ người đi biển, thuỷ thủ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: