English to Vietnamese
Search Query: scorcher
Best translation match:
English | Vietnamese |
scorcher
|
* danh từ
- ngày nóng như thiêu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng - người lái (ô tô...) bạt mạng; người mở hết tốc lực (lái ô tô...) - (từ lóng) loại cừ, loại chiến; loại cha bố =it is a scorcher+ thật là loại cha bố |
May be synonymous with:
English | English |
scorcher; screamer
|
a very hard hit ball
|
May related with:
English | Vietnamese |
scorcher
|
* danh từ
- ngày nóng như thiêu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng - người lái (ô tô...) bạt mạng; người mở hết tốc lực (lái ô tô...) - (từ lóng) loại cừ, loại chiến; loại cha bố =it is a scorcher+ thật là loại cha bố |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet