English to Vietnamese
Search Query: scat
Best translation match:
English | Vietnamese |
scat
|
* thán từ
- (thông tục) đi đi!, cút đi * động từ - (thông tục) bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
scat
|
chuyện này thường ; phân ; đi chỗ khác ; đi nhé ; đi đi nào ; đi đi ; đó ;
|
scat
|
chuyện này thường ; phân ; đi chỗ khác ; đi nhé ; đi đi nào ; đi đi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
scat; scat singing
|
singing jazz; the singer substitutes nonsense syllables for the words of the song and tries to sound like a musical instrument
|
scat; break away; bunk; escape; fly the coop; head for the hills; hightail it; lam; run; run away; scarper; take to the woods; turn tail
|
flee; take to one's heels; cut and run
|
May related with:
English | Vietnamese |
scat singing
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hát cương những bài nhạc ja nhí nhố vô nghĩa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet