English to Vietnamese
Search Query: satiation
Best translation match:
English | Vietnamese |
satiation
|
* danh từ
- sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn |
May be synonymous with:
English | English |
satiation; repletion; satiety
|
the state of being satisfactorily full and unable to take on more
|
May related with:
English | Vietnamese |
satiate
|
* tính từ
- no, chán ngấy, thoả mãn * ngoại động từ - (như) sate |
satiation
|
* danh từ
- sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet