English to Vietnamese
Search Query: basilary
Best translation match:
English | Vietnamese |
basilary
|
* tính từ
- ở đáy, ở nền =basilar vein+ (giải phẫu) tĩnh mạch nền - cơ sở |
May be synonymous with:
English | English |
basilary; basilar
|
of or relating to or located at the base
|
May related with:
English | Vietnamese |
basilary
|
* tính từ
- ở đáy, ở nền =basilar vein+ (giải phẫu) tĩnh mạch nền - cơ sở |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet