English to Vietnamese
Search Query: reticule
Best translation match:
English | Vietnamese |
reticule
|
* danh từ
- (như) reticle - túi lưới (của phụ nữ); túi xách tay (của phụ nữ) |
May be synonymous with:
English | English |
reticule; graticule; reticle
|
a network of fine lines, dots, cross hairs, or wires in the focal plane of the eyepiece of an optical instrument
|
May related with:
English | Vietnamese |
reticulate
|
* tính từ
- hình mắc lưới, hình mạng * ngoại động từ - làm thành hình mắt lưới * nội động từ - có hình mắc lưới |
reticulation
|
* danh từ
- hình mắc lưới; cấu tạo hình mắc lưới |
reticule
|
* danh từ
- (như) reticle - túi lưới (của phụ nữ); túi xách tay (của phụ nữ) |
reticulated
|
* tính từ
- có hình mắt lưới |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet