English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: removable

Best translation match:
English Vietnamese
removable
* tính từ
- có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được
- có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức)

May be synonymous with:
English English
removable; obliterable
able to be obliterated completely

May related with:
English Vietnamese
removability
* danh từ
- tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được
- sự có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức)
removable
* tính từ
- có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được
- có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức)
removal
* danh từ
- việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)
=the removal of furniture+ việc dọn đồ đạc
- sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở
- sự tháo (lốp xe...)
- sự cách chức (viên chức)
- sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu)
- sự giết, sự thủ tiêu (ai)
- sự bóc (niêm phong)
- (y học) sự cắt bỏ
!three removals are as bad as a fire
- (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà
remove
* danh từ
- món ăn tiếp theo (sau một món khác)
- sự lên lớp
=examination for the remove+ kỳ thi lên lớp
=not to get one's remove+ không được lên lớp
- lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh)
- khoảng cách, sự khác biệt
=to be many removes from the carefree days of one's youth+ khác biệt rất xa những ngày vô tư lự của tuổi thanh xuân
* ngoại động từ
- dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn
=to remove a machine+ chuyển một cái máy (ra chỗ khác)
=to remove mountains+ (nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường
- bỏ ra, tháo ra
=to remove one's hat+ bỏ mũ ra
=to remove a tyre+ tháo lốp xe
- cách chức, đuổi
=to remove an afficial+ cách chức một viên chức
- lấy ra, đưa ra, rút ra...
=to remove a boy from school+ xin rút một học sinh ra khỏi trường
- tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ
=to remove grease stains+ tẩy vết mỡ
=to remove someone's name from a list+ xoá bỏ tên ai trong danh sách
- giết, thủ tiêu, khử đi
- làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...)
- bóc (niêm phong)
- (y học) cắt bỏ
- (y học) tháo (băng)
* nội động từ
- dời đi xa, đi ra, tránh ra xa
=they shall never remove from here+ họ nhất định không bao giờ rời khỏi chốn này đâu
- dọn nhà, đổi chỗ ở
=to remove to a new house+ dọn nhà đến một căn nhà mới
removed
* tính từ
- xa, xa cách, khác biệt
=they are not many degrees removed from the brute+ bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu
!first cousin once (twice) removed
- (xem) cousin
remover
* danh từ
- người dọn đồ ((cũng) furniture remover)
- thuốc tẩy (dầu mỡ...)
- (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: