English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: reducer

Best translation match:
English Vietnamese
reducer
* danh từ
- (hoá học) chất khử
- (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp
- (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ

May be synonymous with:
English English
reducer; reducing agent; reductant
a substance capable of bringing about the reduction of another substance as it itself is oxidized; used in photography to lessen the density of a negative or print by oxidizing some of the loose silver

May related with:
English Vietnamese
reduce
* ngoại động từ
- giảm, giảm bớt, hạ
=to reduce speed+ giảm tốc độ
=to reduce prices+ giảm (hạ) giá
=to reduce the establishment+ giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan
- làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi
=to be reduced to a shadow (skeleton)+ gầy đi chỉ còn là một bộ xương
=to be greatly reduced by illness+ ốm gầy đi nhiều
- làm nghèo đi, làm cho sa sút
=to be in reduced circumstances+ bị sa sút
- làm cho, khiến phải, bắt phải
=to reduce to silence+ bắt phải im lặng
=to reduce to submission+ bắt phải phục tùng
- đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn)
=to reduce something to ashes+ biến vật gì thành tro bụi
- giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan)
=to reduce an officer to the ranks+ giáng cấp một sĩ quan xuống làm lính thường
- chinh phục được, bắt phải đầu hàng
=to reduce a province+ chinh phục được một tỉnh
=to reduce a fort+ bắt một pháo đài để đầu hàng
- (y học) chữa, bó (xương gây), nắn (chỗ trật khớp)
- (hoá học) khử
- (toán học) rút gọn; quy về
=reduced characteristic equation+ phương trình đặc trưng rút gọn
- (kỹ thuật) cán dát (kim loại); ép, nén
* nội động từ
- tự làm cho nhẹ cân đi (người)
reducer
* danh từ
- (hoá học) chất khử
- (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp
- (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ
reducible
* tính từ
- có thể giảm bớt
- (hoá học) khử được
- (toán học) quy được; rút gọn được
=reducible equation+ phương trình quy được
speed-reducer
* danh từ
- (kỹ thuật) bộ giảm tốc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: