English to Vietnamese
Search Query: recto
Best translation match:
English | Vietnamese |
recto
|
* danh từ, số nhiều rectos /'rektouz/
- trang bên phải (sách) |
May related with:
English | Vietnamese |
recto-uterine
|
* danh từ
- (giải phẫu) trực tràng - tử cung |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet