English to Vietnamese
Search Query: recluse
Best translation match:
English | Vietnamese |
recluse
|
* tính từ
- sống ẩn dật, xa lánh xã hội * danh từ - người sống ẩn dật |
Probably related with:
English | Vietnamese |
recluse
|
cái đó là sao ; mình ; người sống ẩn dật ; sống ẩn dật ; ẩn dật ; ẩn sĩ ;
|
recluse
|
cái đó là sao ; mình ; người sống ẩn dật ; sống ẩn dật ; ẩn dật ; ẩn sĩ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
recluse; hermit; solitary; solitudinarian; troglodyte
|
one who lives in solitude
|
recluse; reclusive; withdrawn
|
withdrawn from society; seeking solitude
|
May related with:
English | Vietnamese |
recluse
|
* tính từ
- sống ẩn dật, xa lánh xã hội * danh từ - người sống ẩn dật |
reclusion
|
* danh từ
- sự ẩn dật; tình trạng ẩn dật - tình trạng biệt giam; tình trạng cấm cố |
reclusive
|
* tính từ
- ẩn dật; trốn đời |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet