English to Vietnamese
Search Query: recense
Best translation match:
English | Vietnamese |
recense
|
* ngoại động từ
- hiệu đính; duyệt lại |
May related with:
English | Vietnamese |
recension
|
* danh từ
- sự duyệt lại, sự xem lại (một văn kiện) - bản (văn kiện) đã được duyệt lại, bản đã xem lại |
recense
|
* ngoại động từ
- hiệu đính; duyệt lại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet