English to Vietnamese
Search Query: reasonable
Best translation match:
English | Vietnamese |
reasonable
|
* tính từ
- có lý, hợp lý =a reasonable proposal+ một đề nghị hợp lý - biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng =a reasonable man+ người biết điều =a reasonable price+ giá phải chăng - (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
reasonable
|
biết lý lẽ ; biết điều hơn ; biết điều ; có lý ; có tình có lý ; cùng nói lý lẽ mà ; cùng nói lý lẽ ; cũng được ; cơ sở ; hợp lí ; hợp lý cho ; hợp lý của ; hợp lý không ; hợp lý ; hợp tình hợp lý ; hợp tình ; kết ; lý do ; lý lẽ ; lý trí chút đi ; lý trí ; lẽ phải ; lỗi ; nói lẽ phải ; nảy nở ; phải chăng ; phải lẽ ; thang ; thích hợp ; tương đối ; tạm ổn ; tế chút đi ; ông biết ; điều chút đi ; điều đi ; đẹp ;
|
reasonable
|
biết lý lẽ ; biết điều hơn ; biết điều ; có lý ; có tình có lý ; cùng nói lý lẽ mà ; cùng nói lý lẽ ; cũng được ; cơ sở ; hợp lí ; hợp lý cho ; hợp lý của ; hợp lý không ; hợp lý ; hợp tình hợp lý ; hợp tình ; kết ; lý do ; lý lẽ ; lý trí chút đi ; lý trí ; lẽ phải ; lỗi ; nói lẽ phải ; nảy nở ; phải chăng ; thang ; thích hợp ; tương đối ; tạm ổn ; tế chút đi ; ông biết ; điều chút đi ; điều đi ; đẹp ;
|
May be synonymous with:
English | English |
reasonable; sensible
|
showing reason or sound judgment
|
reasonable; fair; fairish
|
not excessive or extreme
|
reasonable; sane
|
marked by sound judgment
|
May related with:
English | Vietnamese |
reasonable
|
* tính từ
- có lý, hợp lý =a reasonable proposal+ một đề nghị hợp lý - biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng =a reasonable man+ người biết điều =a reasonable price+ giá phải chăng - (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ |
reasonableness
|
* danh từ
- tính hợp lý - sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy luận, sự biết suy nghĩ |
reasoner
|
* danh từ
- người hay lý sự, người hay cãi lẽ - người hay lý luận |
reasoning
|
* danh từ
- lý luận, lập luận, lý lẽ - sự tranh luận, sự cãi lý =there is no reasoning with him+ không nói lý được với hắn ta * tính từ - có lý trí, biết suy luận |
reasonably
|
* phó từ
- hợp lý = to discuss the matter calmly and reasonably+thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý - vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá = reasonably good/cheap/intelligent+khá tốt/rẻ/thông minh = a reasonably-priced book+một quyển sách giá cả phải chăng |
reasoned
|
* tính từ
- trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ |
reasonning
|
- sự biện luận, biện lý
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet